Thực đơn
Kim_Seo_Hyung Phim đã tham giaNăm | Tên phim bằng tiếng Việt | Tên phim bằng tiếng Anh | Tên phim bằng tiếng Hàn | Vai diễn |
---|---|---|---|---|
2000 | Kỷ lục | The Record | 찍히면 죽는다 | Cô giáo |
2001 | Hôn anh nhiều | Kiss Me Much | 베사메무쵸 | Cô giáo Ballet |
2002 | Over the Rainbow | 오버 더 레인보우 | Kyung Hee | |
Cực phẩm xứng đôi | A Perfect Match | 좋은 사람 있으면 소개시켜 줘 | Lee Kang Hhyun | |
2003 | Tình ái ngọt ngào | The Sweet Sex and Love | 맛있는 섹스, 그리고 사랑 | Jo Shin Ah |
2005 | Câu chuyện kỳ lạ ở trường nữ sinh cấp 3 phần 4: Giọng nói | Whispering Corridors 4: Voice | 여고괴담 4: 목소리 | Hee Yeon |
2006 | Thành phố bạo lực | The City of Violence | 짝패 | Jang Mi Ran |
Tầng Cấm | Forbidden Floor | 어느날 갑자기 두 번째 이야기 - 네 번째 층 | Chae Min Young | |
2007 | Căn nhà tối | Black House | 검은 집 | Jang Mi Na |
2010 | Giấc mơ chân trần | A Barefoot Dream | 맨발의 꿈 | Yu Bo Hyeon |
Hiểm nguy cận kề | Enemy at the Dead End | 죽이고 싶은 | Cục trưởng Baek | |
2012 | Ngày khải huyền | Doomsday Book | 인류멸망보고서 | Min Yoo Ni |
Wedding Ceremony | 웨딩 세레모니 | Người phụ nữ | ||
2013 | Hồ sơ Berlin | The Berlin File | 베를린 | Thư ký đại sứ quán Triều Tiên |
Shorts Meet Shorts | 소설, 영화와 만나다 | Mi ạ ung | ||
2014 | Xuân muộn | Late Spring | 봄 | Jung Sook |
2017 | Ác nữ báo thù | The Villainess | 악녀 | Kwon Sook |
2020 | Quý ông sở thú | Mr. Zoo: The Missing VIP | 미스터 주: 사라진 VIP | Min Soo Hee |
2021 | Hành lang thì thầm 6: Tiếng ồn ào | Whispering Corridors 6: The Humming | 여고괴담 리부트: 모교 | Noh Eun Hee |
Năm | Tên phim bằng tiếng Việt | Tên phim bằng tiếng Anh | Tên phim bằng tiếng Hàn | Vai diễn |
---|---|---|---|---|
1994 | Ngày mai là tình yêu | Tomorrow's Love | 내일은 사랑 | |
Daughters of a Rich Family | 딸부잣집 | |||
1995 | Blue Sky | |||
창공 | Trung úy Kim - Sĩ quan điều dưỡng tại Học viện Không quân | |||
New Generation Report: Adults Don't Know | 신세대 보고 - 어른들은 몰라요 | |||
1996 | Start | 스타트 | ||
머나먼 나라 | ||||
1997 | 행복한 아침 | |||
STAR | 스타 | |||
질주 | ||||
Tình yêu vẫy gọi | When She Beckon | 그대 나를 부를 때 | ||
모정의 강 | ||||
1998 | 너와 나의 노래 | |||
킬리만자로의 표범 | ||||
바람처럼 파도처럼 | ||||
종이학 | ||||
1999 | You | 종이학 | ||
2000 | More Than Words Can Say | 좋은걸 어떡해 | ||
2001 | Like Father, Unlike Son | 아버지처럼 살기 싫었어 | ||
2002 | Who's My Love | 내사랑 누굴까 | ||
2003 | Khó thở | Breathless | 나는 달린다 | Yoon Yeo Joo |
2004 | Những người đang yêu ở Paris | Lovers in Paris | 파리의 연인 | Baek Seung Kyung |
Best Theater | 사랑, 비탈길에 서다 | Yoon Da Hee | ||
Drama City | 드라마 시티 | Jae Kyung | ||
2005 | Cố lên Geum-soon | Be Strong, Geum-soon! | 굳세어라 금순아 | Ha Seong Ran |
Hoa Hồng xanh | Green Rose | 그린로즈 | Cha Yoo Ran | |
2007 | Số phận | Crossed fate | 연인이여 | Ha Jae-in |
2008 | Sự quyến rũ của người vợ | Temptation of Wife | 아내의 유혹 | Shin Ae Ri |
2010 | Cuộc đời lớn | Giant | 자이언트 | Yoo Kyung Ok |
2012 | Chính phục cuộc đời | History of a Salaryman | 샐러리맨 초한지 | Mo Ga Bi |
Gia đình chồng tôi | My Husband Got a Family | 넝쿨째 굴러온 당신 | Chị gái của Chun Jae Yong | |
What is Mom | 엄마가 뭐길래 | Park Seo Hyung | ||
2013 | Đội đặc nhiệm tuổi teen | After School: Lucky or Not | 방과 후 복불복 | Cafeteria Lady |
Hoàng hậu Ki | Empress Ki | 기황후 | Thái hậu Hwang (Budashiri) | |
2014 | Hướng mới cuộc đời | A New Leaf | 개과천선 | Lee Seon Hee |
2015 | Tranh giành quyền lực | Assembly | 어셈블리 | Hong Chan Mi |
2016 | Người vợ tốt | The Good Wife | 굿 와이프 | Seo Myeong Hee |
2018 | Nhà trọ Waikiki | Welcome to Waikiki | 으라차차 와이키키 | Kim Hee Ja |
Kẻ quyến rũ đại tài | The Great Seducer | 위대한 유혹자 | Myeong Mi Ri | |
Bước đến ôm em | Come and Hug Me | 이리와 안아줘 | Park Hee Young | |
Lâu đài trên không | Sky Castle | SKY 캐슬 | Kim Joo Young | |
2020 | Không một ai biết | Nobody Knows | 아무도 모른다 | Cha Young Jin |
2021 | Sở hữu | Mine | 마인:MINE | Jung Seo Hyun |
Thực đơn
Kim_Seo_Hyung Phim đã tham giaLiên quan
Kim So-hyun Kim Seok-jin Kim Sơn Kim Seon-ho Kim Soo-hyun Kim Se-jeong Kim So-yeon Kim Sa Kim Seungmin Kim Sung-kyuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kim_Seo_Hyung http://www.keyeast.co.kr/index/artist/profile.asp?... http://www.hancinema.net/korean_Kim_Seo-hyeong.php https://www.imdb.com/name/nm1371115/ https://www.instagram.com/kim_seohyung/ https://www.kmdb.or.kr/eng/db/per/00000679 https://www.wikidata.org/wiki/Q616867#P3045 https://ko.wikipedia.org/wiki/%EA%B0%95%EB%A6%89%E... https://ko.wikipedia.org/wiki/%EA%B0%95%EB%A6%89%E... https://ko.wikipedia.org/wiki/%EA%B2%BD%ED%8F%AC%E... https://ko.wikipedia.org/wiki/%EC%98%A5%EC%B2%9C%E...